Có 2 kết quả:
制剂 zhì jì ㄓˋ ㄐㄧˋ • 製劑 zhì jì ㄓˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(chemical or pharmaceutical) preparation
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(chemical or pharmaceutical) preparation
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh